Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn office” Tìm theo Từ (660) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (660 Kết quả)

  • văn phòng kiến trúc sư,
  • phòng thiết kế kiến trúc,
  • viện kiểm toán,
  • cơ quan điều phối, phòng điều độ,
  • bến cảng, vũng tàu, đà (tàu),
  • tổng đài được chọn,
  • văn phòng kỹ sư,
  • phòng thu thuế,
  • cục hối đoái,
  • / frʌnt'ɔfis /, Danh từ: bộ phận tiền phương, Tính từ: (thuộc) tiền phương,
  • phòng giao dịch, phòng giao dịch trước, sàn giao dịch, hệ thống quầy ba,
  • phòng thông tin,
  • văn phòng tích hợp, integrated office system, hệ (thống) văn phòng tích hợp
  • công ty (hãng) bảo hiểm nhân thọ,
  • đài quan sát,
  • Danh từ: toà nhà, there is an office-block of ibm company, ở đây có một toà nhà của công ty ibm
  • giờ làm việc cơ quan, Danh từ, số nhiều: giờ làm việc (cơ quan),
  • giấy văn phòng, là những loại giấy cao cấp như giấy photocopy, giấy in và những loại giấy được làm từ bột giấy hóa học, mặc dù có pha ít bột gỗ. là những loại rác thải ra từ trường học, nhà...
  • Nghĩa chuyên ngành: nhân viên tạp vụ văn phòng, nhân viên chạy giấy ở cơ quan, viên tùy phái, Từ đồng nghĩa: noun, boy friday , copyboy , errand boy , gofer...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top