Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn predator” Tìm theo Từ (75) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (75 Kết quả)

  • Ngoại động từ: Đề lùi ngày tháng về trước (một văn kiện...), Nghĩa chuyên ngành: đề lùi ngày về...
  • / ´pri:tə /, Danh từ: như praetor, (sử học) la mã tướng quân; thị trưởng; trưởng quan,
  • ngân hàng cho vay, ngân hàng chủ nợ,
  • chủ nợ pháp định,
  • chủ nợ chính,
  • di tặng khẩn nguyện,
  • Danh từ: Áp lực của động vật ăn thịt tới môi trường,
  • chủ nợ không cần thế chấp bảo đảm, người chủ nợ không có bảo đảm,
  • thủy chí triều, máy dự tính thuỷ triều,
  • Danh từ: người được toà xét có quyền thu nợ, Kinh tế: người chủ nợ theo án quyết,
  • chủ nợ thường (không có thế chấp), người chủ nợ thường,
  • chủ nợ có thế chấp, chủ nợ được bảo đảm, chủ nợ được bảo đảm, được cầm cố, người chủ nợ bảo hiểm, người chủ nợ được bảo hiểm, trái chủ được thế chấp,
  • chính sách giá cướp đoạt,
  • tài khoản có,
  • chủ nợ có quyền sai áp (tài sản),
  • chủ nợ chính,
  • chủ nợ thế chấp,
  • chủ nợ thương mại,
  • máy dự báo thời tiết,
  • loại hình tạo lập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top