Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reed” Tìm theo Từ (1.327) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.327 Kết quả)

  • / ´taitl¸di:d /, Danh từ: (pháp lý) chứng thư (tài liệu hợp pháp chứng minh quyền sở hữu của ai đối với tài sản), Kinh tế: chứng từ chứng nhận...
  • lượng ăn dao,
  • văn kiện ủy thác- deed of trust,
  • chất diệt cỏ,
  • khe dẫn khí, khe xả gió,
  • tự nuôi, tự động nạp lại dòng mới mỗi khi kết thúc 1 dòng (trong ghép nối với thiết bị khác),
  • ống cuộn túi,
  • sự dẫn tiến bằng đai truyền,
  • cấp từ phía dưới,
  • tời hãm,
  • nồi cất (bị) rạn,
  • tiếp sóng bằng khe, tiếp sóng kiểu cutler,
  • lượng chạy dao, sự chạy dao,
  • cấp (liệu) trực tiếp, sự cấp liệu trực tiếp,
  • tốc độ khoan, Địa chất: tốc độ khoan,
  • bước tiến khoan, sự dẫn tiến khoan,
  • Danh từ: cỏ có hoa nhỏ màu trắng,
  • ám tiêu vòng,
  • sự dẫn tiến thô, lượng ăn dao thô,
  • sự cấp liệu bằng băng tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top