Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sea” Tìm theo Từ (2.654) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.654 Kết quả)

  • rủi ro trên biển,
  • muối biển,
  • Danh từ: rắn biển, rắn đèn (rắn ở biển), ( the sea serpent) rắn biển (thuỷ quái giống rắn người ta đồn là thỉnh thoảng có hiện ra, (như) ng chưa rõ là loài gì), Từ...
  • vận tải biển,
  • hải ngạn, bờ biển, sea side resort, nơi nghỉ ngơi trên bờ biển
  • sự lai dắt trên biển,
  • sự chuyên chở đường biển, vận chuyển đường biển, vận tải biển, vận tải đường biển, vận tải đường biển,
"
  • như sea chestnut,
  • đường giao thông trên biển, Kỹ thuật chung: đường biển, tuyến đường biển, Kinh tế: đường đi, đường giao thông trên biển,
  • Danh từ: (hàng hải), (mỉa mai) anh chàng hay lý sự cùn, luật sư về biển,
  • biển lặng,
  • biển sâu, biển khơi,
  • biển ven bờ,
  • sóng ngược,
  • biển động mạnh,
  • biển lặng,
  • sóng từ mạn tàu (góc hướng l05-145o và 195-255o),
  • sóng bão, sóng trong bão,
  • biển nhỏ,
  • / 'si:'eikɔ:n /, Danh từ: con hà, Kỹ thuật chung: con hà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top