Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shrine” Tìm theo Từ (1.819) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.819 Kết quả)

  • Tính từ: rít lên; nhức óc; chói tai (về âm thanh, giọng nói..), (nghĩa bóng) hay la gào, hay réo; hay nheo nhéo quấy rầy, hay làm ầm ĩ...
  • / ʃrɪmp /, Danh từ: (động vật học) con tôm, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: noun, cipher , nebbish , nobody , nothing , krill ,...
  • / sprait /, Danh từ: tiên nữ, yêu tinh, yêu quái, Toán & tin: hình sprit (ở đồ họa máy tính), Từ đồng nghĩa: noun, apparition...
  • prefìx. chỉ một ống hay một xoang dài,
  • co vì nhiệt, heat shrink fitting, sự điều chỉnh co vì nhiệt
  • chống co ngót,
  • hộp co,
  • hốc hình ống, lỗ co, lỗ rỗ do co ngót,
  • vòng thắt (lắp nóng),
  • co [chống co],
  • như feral,
  • / sprint /, Danh từ: sự chạy nhanh, sự chạy nước rút; cách chạy nước rút, sự bơi nước rút, sự đạp xe nước rút.., Nội động từ: chạy nước...
  • / ´siriηks /, Danh từ, số nhiều syrinxes, .syringes: (âm nhạc) cái khèn, (khảo cổ học) đường hầm (trong lăng các vua ai-cập), (giải phẫu) vòi ớt-tát, (động vật học) minh quản...
  • / ´θi:in /, Danh từ: tein, tinh trà, Y học: hoạt chất bay hơi trong trà,
  • / ʃri:k /, Danh từ: tiếng la inh tai, tiếng hét inh tai; tiếng kêu thét, tiếng rít, Nội động từ: la, hét, kêu, thét, cười ngặt nghẽo (thường) to shriek...
  • Danh từ: (âm nhạc) cái chặn tiếng,
  • / in´ʃrain /, Ngoại động từ: cất giữ (thánh vật...) vào thánh đường; trân trọng cất giữ (cái gì) coi như là thiêng liêng, là nơi cất giữ thiêng liêng (vật quý), hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top