Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shrine” Tìm theo Từ (1.819) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.819 Kết quả)

  • eresin,
  • / ´pjuəri:n /, Y học: một hợp chất chứa nitơ có cấu trúc phân tử hai vòng,
  • / mə´ri:n /, Tính từ: (thuộc) biển, (thuộc) ngành hàng hải; (thuộc) đường biển; (thuộc) công việc buôn bán trên mặt biển, (thuộc) hải quân, Danh từ:...
  • / ´ʃainə /, Danh từ: (từ lóng) đồng tiền vàng anh xưa (trị giá 1 bảng), ( số nhiều) tiền, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vật bóng lộn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người trội, người cừ, mắt...
  • / səˈrɪndʒ, ˈsɪrɪndʒ /, Danh từ: Ống tiêm, ống chích, vòi phụt nước (chữa cháy, tưới vườn...); bình bơm (nước hoa...), Ngoại động từ: tiêm,...
  • / straiv /, Nội động từ .strove; .striven; strived: cố gắng, phấn đấu, cố gắng cật lực, gồng mình, Đấu tranh, Hình thái từ: Từ...
  • / strɪŋ /, Danh từ: dây; sợi xe; dây bện, thớ (thịt...); xơ (đậu...), dây đàn, ( the strings) ( số nhiều) đàn dây, chuỗi, chùm, túm, xâu; đoàn, dãy, loạt (người, vật), thớ,...
  • / 'ə:θ∫ain /, Danh từ: (thiên văn học) ánh đất (sự chiếu sáng phần tối của mặt trăng do ánh sáng từ đất ánh lên),
  • / ´mʌηki¸ʃain /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trò khỉ, trò nỡm, sự bắt chước rởm,
  • Danh từ: sự đánh giày, (từ mỹ, nghĩa mỹ) người đánh giày,
  • khuỷu nối xoắn,
  • / ´ʃaiə /, Danh từ: quận, huyện, ( the shires) ( số nhiều) một số quận vùng trung du england và một số nơi của các quận này nổi tiếng về việc săn cáo,
  • / sein /, Danh từ: lưới kéo (để đánh cá), Nội động từ: Đánh cá bằng lưới kéo, Hình Thái Từ:,
  • Danh từ: (động vật học) chim bạch yến,
  • / ʃaiv /, Kỹ thuật chung: mảnh vụn,
  • / spain /, Danh từ: xương sống, (thực vật học) gai, (động vật học) gai, ngạnh (cá); lông gai (nhím), gáy (sách), cạnh sắc, Y học: cột sống,
  • / train /, Tính từ: gấp ba lần, bằng ba lần, (thiên văn học) cách nhau 120 độ (hành tinh), Từ đồng nghĩa: noun, three , threesome , triad , trinity , triple...
  • / braɪn /, Danh từ: nước biển, nước mặn, nước muối, biển, (thơ ca) nước mắt, Ngoại động từ: ngâm vào nước muối; muối (cái gì), Hóa...
  • / swain /, Danh từ, số nhiều .swine, swines: con lợn, con heo, (thông tục) người (vật) đáng ghét, người (vật) ghê tởm, Kinh tế: con lợn, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top