Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn somatic” Tìm theo Từ (327) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (327 Kết quả)

  • áp lực tĩnh, áp suất tĩnh, áp suất tĩnh, áp suất tĩnh, static pressure chamber, buồng áp suất tĩnh, static pressure controller, bộ khống chế áp suất tĩnh
  • lực cản tĩnh, độ bền tĩnh, phản lực gối, sức cản tĩnh,
  • khúc xạ tĩnh,
  • bộ lưu trữ tĩnh, bộ nhớ tĩnh, lưu trữ tĩnh, static storage allocation, sự cấp phát bộ nhớ tĩnh, program static storage area (pssa), vùng lưu trữ tĩnh của chương trình, pssa ( programstatic storage area ), vùng lưu...
  • ứng suất tĩnh,
  • thử tĩnh điện, nút tĩnh điện,
  • triệu chứng tĩnh tại,
  • kiểu tĩnh,
  • bộ triệt điện khí quyển, dụng cụ khử tĩnh điện,
  • sự điều tiêu tĩnh,
  • trọng lực kế tĩnh,
"
  • áp suất (thủy) tĩnh, chiều cao áp lực tĩnh, cột áp tĩnh, cột áp thủy tĩnh, cột nước tĩnh, đồ thị dạng đầu và vai,
  • sự đệm khí tĩnh,
  • hiện tượng trễ tĩnh,
  • hình ảnh nền, hình ảnh tĩnh, ảnh nền, ảnh tĩnh,
  • sự đặt tải trọng tĩnh,
  • phân tích tĩnh, sự tính toán tĩnh định, sự tính toán tĩnh học, phân tích tĩnh thái,
  • mảng tĩnh,
  • bộ cân bằng tĩnh, bộ nối cân bằng tĩnh, bộ chia điện áp,
  • sự gán bộ đệm tĩnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top