Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn swindle” Tìm theo Từ (1.310) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.310 Kết quả)

  • trục bơm,
  • cần (của) trục chính,
  • bộ phận trục chính,
  • thoi phân chiachín,
  • trục chính có then hoa,
  • trục chính ụ đỡ, trục chính ụ sau,
  • trục chính đứng, trục của đầu rơvonve,
  • / 'kindl /, Ngoại động từ: Đốt, nhen, nhóm (lửa...), làm ánh lên, làm rực lên, làm ngời lên, nhen lên, khơi, gợi, gây, kích thích, khích động, xúi giục, Nội...
  • / swindʒ /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đánh mạnh, đập mạnh,
"
  • / wiηkl /, Danh từ: (động vật học) ốc bờ, ốc mút (như) periwinkle, Ngoại động từ: kéo ra, tách ra, (quân sự) kéo từng bộ phận nhỏ của địch...
  • / 'siɳgl /, Tính từ: Đơn, đơn độc, một mình, chỉ một, Đơn lẻ, riêng lẻ, từng cái một, từng người một, Đơn độc; độc thân, không vợ, không chồng, nhằm cho một người,...
  • một người vận hành,
  • / swain /, Danh từ, số nhiều .swine, swines: con lợn, con heo, (thông tục) người (vật) đáng ghét, người (vật) ghê tởm, Kinh tế: con lợn, Từ...
  • Nội động từ: Đi lén, đi khép nép, đi rụt rè, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa:...
  • trục máy điện,
  • phanh kiểu vít,
  • trục van trượt, thân van trượt,
  • Thành Ngữ:, to dwindle away, nhỏ dần đi
  • sacôm tế bào hình thoi,
  • ngói amian,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top