Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn throe” Tìm theo Từ (643) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (643 Kết quả)

  • cột ba nhánh,
  • / ´θri:¸kɔ:nəd /, Tính từ: có ba góc, Kỹ thuật chung: ba góc,
  • ba sao (ký hiệu nhiệt độ của tủ lạnh), ba sao (ký hiệu nhiệt độ của tủ),
  • / ´θri:¸kwɔ:tə /, Tính từ: gồm ba phần tư của một tổng thể (kiểu ảnh...), Danh từ: cầu thủ ở vị trí giữa trung vệ và hậu vệ (trong môn...
  • / ´θrou¸in /, danh từ, sự ném biên (bóng đá), cú ném biên,
  • Tính từ: bỏ đi sau khi dùng, Được nói một cách (lửng lơ) cố ý không nhấn mạnh, a throw-way tissues, khăn giấy vứt đi sau khi dùng,...
  • máy tiện bằng tay,
  • Nghĩa chuyên ngành: phun ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abuse , deceive , evade , get away from , give the slip , leave...
  • độ xê dịch thẳng đứng,
  • độ xê dịch ngang,
  • thanh giật,
  • độ cao địa tầng,
  • / ´θri:¸plai /, Tính từ: gồm ba sợi, chập ba; gồm ba lớp (về vải, gỗ..), Xây dựng: có ba lớp, 3 lớp,
  • ba cực,
  • 3 đường sắt,
  • ba giai đoạn, có ba tầng, ba cấp, ba tầng, three-stage process, quá trình ba giai đoạn, three-stage amplifier, độ khuếch đại ba tầng, three-stage mission, phi vụ không gian...
  • / ´θri:¸step /, Xây dựng: ba cấp, Đo lường & điều khiển: ba bậc, Kỹ thuật chung: ba lớp,
  • tầng [có ba tầng],
  • / ´θri:´wi:lə /, danh từ, xe ba bánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top