Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn throng” Tìm theo Từ (817) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (817 Kết quả)

  • khoảng thắt, khoảng với, tầm với,
  • khuôn tóp,
  • tấm chắn cửa lò,
  • bulông neo suốt, bulông xuyên suốt, bulông hai đầu, bu lông xuyên,
  • đặc trưng xuyên qua,
  • sự nối thông,
  • sự ăn mòn xuyên thủng,
"
  • ngõ ngang, hành lang xuyên suốt,
  • công việc dễ mệt mỏi,
  • đường thông suốt, đường xuyên qua,
  • vết nứt xuyên suet,
  • đá suốt (chiều dài bức tường), đá câu, đá liên kết, đá mỏ,
  • vé suốt,
  • vận tải suốt, vận tải toàn trình, vận tải toàn trình, vận tải suốt,
  • Danh từ: xưởng dệt lụa, máy dệt lụa,
  • ghi thẳng,
  • / 'bʌtnθru: /, Tính từ: Áo cài cúc từ trên xuống dưới,
  • cổ lò,
  • / ´pul¸θru: /, danh từ, (quân sự) dây thông giẻ lau nòng súng, sự phục hồi sức khoẻ, sự khỏi bệnh,
  • sự in sao chuyển, sao chuyển, print-through level, mức in sao chuyển
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top