Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vibrate” Tìm theo Từ (172) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (172 Kết quả)

  • thước rung, dầm rung,
  • cầu rung xương, máy nghe rung xương,
"
  • chấn động ngoài, máy đầm ngoài,
  • đầm cạnh (rung ván khuôn), máy đầm rung ván khuôn, máy đầm bên (ván khuôn),
  • máy rung (kiểu) con lắc,
  • máy đầm sâu, máy đầm sâu,
  • kali xitrat,
  • độ axit chuẩn, titrate acidity test, sự xác định độ axit chuẩn
  • magiê xitrat,
  • đầm rung có động cơ, máy rung có động cơ,
  • canh thang kali nitrat,
  • vibrating beam,
  • máy đầm dùi,
  • cách li dao động,
  • / ai´reit /, Tính từ: nổi giận, giận dữ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, angered , annoyed , blown a gasket...
  • máy rung chạy điện,
  • máy rung điện từ,
  • Danh từ: (hoá học) nitrat xeluloza,
  • máy rung ngoài,
  • đầm rung va đập, máy rung va đập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top