Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn walk” Tìm theo Từ (1.010) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.010 Kết quả)

  • buồng kết đông nhỏ, máy lạnh xách tay,
"
  • tủ lạnh cỡ nhỏ,
  • Thành Ngữ:, walk of life, tầng lớp xã hội
  • thuyết biến đổi ngẫu nhiên,
  • lý thuyết bước đi ngẫu nhiên,
  • cuộc họp duyệt hệ thống,
  • Thành Ngữ:, to walk out, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đình công, bãi công
  • phương pháp bước ngẫu nhiên,
  • sự thay đổi ngẫu nhiên,
  • Thành Ngữ:, to walk about, dạo chơi, đi dạo
  • Thành Ngữ:, to walk along, tiến bước, đi dọc theo
  • Thành Ngữ:, to walk off, rời bỏ đi
  • Thành Ngữ:, to walk over, (thể dục,thể thao) thắng dễ dàng; thắng vì không có đối thủ
  • Thành Ngữ:, to walk up, bước lại gần
  • nhà ở nhiều buồng không có thang máy,
  • xe mini trần cao,
  • lớp phủ mặt vỉa hè,
  • Thành Ngữ:, to walk down, đi xuống
  • Thành Ngữ:, walk the plank, như walk
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top