Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fall from grace” Tìm theo Từ (4.889) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.889 Kết quả)

  • vòng trong ổ bi,
  • vòng ngoài ổ bi,
  • Thành Ngữ:, from the cradle to the grave, từ khi chào đời đến lúc nhắm mắt xuôi tay
  • Thành Ngữ:, to fall at full length, ngã sóng soài
  • / reis /, Danh từ: (sinh vật học) loài, giới, dòng giống, chủng tộc (người), (động vật học) giống, dòng giống, loài, loại, giới, hạng (người), rễ; rễ gừng, củ gừng,...
  • từ tệp tin,
  • Thành Ngữ:, new from, mới từ (nơi nào đến)
  • từ ngày, từ ngày ... (trở đi)
  • suy từ,
  • từ máy quét,
  • từ sau ngày, từ sau ngày ký phát,
  • / ´fru:´fru: /, Danh từ: tiếng sột soạt (của quần áo), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự làm dáng quá đáng, sự màu mè kiểu cách,
  • dạng kim, hình kim,
  • ván khuôn dầm,
  • độc lập đối với,
  • kéo dài ra từ, vươn ra từ, nằm trong khoảng từ,
  • nút đi, nút đi,
  • Thành Ngữ:, from abroad, từ nước ngoài
  • lấp cho đến độ cao thiết kế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top