Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fall heir to” Tìm theo Từ (15.096) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.096 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to ball up, bối rối, lúng túng
  • xây tường ngăn, Thành Ngữ:, to wall off, ngăn bằng một bức tường
  • làm đầy, bịt kín, làm đầy, nạp đầy, nhồi đầy, Thành Ngữ:, to fill up, đổ đầy, lấp đầy, tràn đầy, đầy ngập
  • Thành Ngữ:, to call back, g?i l?i, g?i v?
  • Thành Ngữ:, to call in, thu v?, dòi v?, l?y v? (ti?n...)
  • Thành Ngữ:, ball to fortune, số phận, vận số, những trò trớ trêu của thần số mệnh
  • Thành Ngữ:, to fill out, làm căng ra, làm to ra
  • Thành Ngữ:, to call forth, phát huy h?t, dem h?t
  • Thành Ngữ:, to call off, g?i ra ch? khác
  • Thành Ngữ:, to lose one's hair, rụng tóc, rụng lông
  • Thành Ngữ:, to tear one's hair, vò đầu bứt tóc, tức giận
  • người thừa kế chính thức, người thừa kế theo luật,
  • bre / hə(r) /, name / hər /, Đại từ nhân xưng: nó, cô ấy, bà ấy, chị ấy..., Tính từ sở hữu: của nó, của cô ấy, của bà ấy, của chị ấy...,...
  • Thành Ngữ:, to come ( fall , go ) to loggerhead, cãi nhau, bất hoà
  • Idioms: to be glad to hear sth, sung sướng khi nghe được chuyện gì
  • người kế nghiệp hưởng phần di lưu, người thừa kế một phần di sản,
  • Danh từ: người thừa kế theo pháp luật,
  • Thành Ngữ:, to call ( bring ) to account, bắt phải báo cáo sổ sách, bắt phải báo cáo mọi khoản thu chi; bắt phải giải thích (về cái gì...)
  • tất cả không,
  • Thành Ngữ:, to go to the wall, bị gạt bỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top