Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Foot pace” Tìm theo Từ (3.162) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.162 Kết quả)

  • Danh từ: bước đi, thềm, bậc,
  • Danh từ: cuộc đi bộ,
  • Danh từ: chú bé hầu, chú tiểu đồng,
  • trang phông chữ,
  • nếp hàn, gân hàn, sự mài (cùn, tù), cắt, dập, gờ hàn,
  • / 'feispæk /, Danh từ: kem thoa mặt,
  • / 'peil.feis /, danh từ, người da trắng (tiếng dùng của người da đỏ châu mỹ),
  • / fut /, Danh từ, số nhiều .feet: chân, bàn chân (người, thú...), bước chân, cách đi, (quân sự) bộ binh, chân (giường, ghế, tường, núi...); bệ phía dưới, cuối, phút (đơn vị...
"
  • mặt bàn tiện,
  • phông chữ đều,
  • phông có khoảng cách thay đổi,
  • chân đế máy tiện,
  • Thành Ngữ:, with foot , at foot, đã đẻ (ngựa cái)
  • / peis /, Danh từ: bước chân, bước, bước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc độ chạy, nước đi (của ngựa); cách đi, nước kiệu (ngựa), nhịp độ tiến triển, tốc độ tiến...
  • Địa chất: lò chợ, gương lò dài,
  • khớp bànchân,
  • (chứng) nóng bỏng bàn chân,
  • bànchân vẹo vào,
  • tật xẻ bàn chân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top