Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Get under one” Tìm theo Từ (7.708) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.708 Kết quả)

  • cho thuê lại,
  • Thành Ngữ:, to get under, d?p t?t (dám cháy...)
"
  • đi ra biển, nhổ neo, rời bến,
  • Thành Ngữ:, get under somebody's skin, (thông tục) quấy rầy, chọc tức ai
  • khởi hành, lên đường, Thành Ngữ:, to get under way, lên du?ng, kh?i hành, nh? neo; kh?i công
  • / 'ʌndə /, Giới từ: dưới, ở dưới, dưới bề mặt của (cái gì); được che phủ bởi, dưới, dưới chân, dưới, chưa đầy, chưa đến, trẻ hơn (một tuổi được nói rõ),...
  • hình thái những chỉ, vị trí dưới cái gì, hành động dưới cái gì, tính chất phụ thuộc; kém quan trọng, tính không đầy đủ, tính không trọn vẹn, under-developed,...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • Thành Ngữ:, get sth in one, giải quyết ngay một vấn đề
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • ống kẹp chèn, ống kẹp độn,
  • máy chỉnh âm,
  • lò phản ứng một vùng,
  • / get /, Ngoại động từ: Được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học (thuộc lòng), mắc phải, (thông tục) ăn,...
  • Thành Ngữ:, to get ( have , keep ) under control, kiềm chế được, kìm lại được, làm chủ được
  • Thành Ngữ:, to get on, lên, trèo lên
  • Thành Ngữ:, get one over sb/sth, thắng thế
  • một một, một-một,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top