Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get under one” Tìm theo Từ (7.708) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.708 Kết quả)

  • sự phá hoại do uốn,
  • tấm dưới của thiết bị lọc,
  • đường hầm dưới đáy sông,
  • mặt phẳng áp,
  • sự dính kết dưới áp lực, sự nung kết dưới áp lực, sự thiêu kết có áp,
  • dưới cần cẩu của tàu, dưới cần cẩu tàu, dưới cầu (của tàu), giá giao dưới pa-lăng,
  • Thành Ngữ:, under somebody's hoof, dưới sự đè nén áp lực của ai, bị ai chà đạp giày xéo
  • đường ống đặt dưới nền nhà, rãnh thoát nước dưới nền nhà,
  • Thành Ngữ:, to knuckle under, đầu hàng, chịu khuất phục
  • Thành Ngữ:, to keep under, dè nén, th?ng tr?, b?t quy ph?c; ki?m ch?
  • các nước chậm phát triển,
  • không khí non lửa,
  • rơle sụt tần, rơle tần số thấp,
  • đường chui,
  • bộ giảm xóc ở gầm,
  • vành chắn ở gầm,
  • cáp kéo lê,
  • Thành Ngữ:, under a charm, bị mê hoặc; bị bỏ bùa
  • Thành Ngữ:, under bare poles, (hàng hải) không giương buồm
  • số tiền tính thiếu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top