Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give word of honor” Tìm theo Từ (22.580) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.580 Kết quả)

  • nợ cờ bạc, nợ danh dự (không có hiệu lực pháp lý),
  • / ˈɒnər /, như honour, huy chương, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, verb, account , adoration , adulation , aggrandizement , apotheosis , approbation...
  • như matron of honour,
  • gỗ tươi,
  • đống gỗ củi,
  • / giv /, Động từ.gave, .given: cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi...
  • / ´dounə /, Danh từ: người cho, người tặng, người biếu; người quyên cúng, Toán & tin: phần tử cho, Y học: người...
  • kết cấu gỗ,
  • Danh từ: danh dự, danh giá, thanh danh, vinh dự, niềm vinh dự; người làm rạng danh, lòng tôn kính; sự kính trọng, danh tiết, đức hạnh; tiết trinh (của người đàn bà), Địa vị...
  • hố karst, vực karst,
  • sâu gỗ,
  • phương pháp nhận trả,
  • Danh từ: con người trọng danh dự; người quân tử,
  • Danh từ: bảng (vàng) danh dự,
  • Danh từ: phụ nữ có chồng, nhưng lại làm phù dâu trong lễ cưới,
  • Thành Ngữ:, debt of honour, món nợ danh dự
  • Danh từ: bãi chiến trường,
  • Danh từ: cô phù dâu chính, thị tỳ, thị nữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top