Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give word of honor” Tìm theo Từ (22.580) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.580 Kết quả)

  • / 'givən /, Động tính từ quá khứ của .give: Tính từ: Đề ngày (tài liệu, văn kiện), cụ thể, đã được nhắc tới, chỉ định, có liên quan, (chính)...
  • / raiv /, Ngoại động từ .rived, .riven: ( (thường) + off, away, from) chẻ ra, xé nát, Nội động từ: bị chẻ ra, nứt toác ra, Kỹ...
  • / waiv /, nội động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy làm vợ, cưới vợ, ngoại động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy (làm vợ), cưới, cưới vợ (cho người nào), hình thái từ, to wive with someone, lấy người...
  • một người vừa béo vừa thấp,
  • Thành Ngữ:, to give to the public ( world ), công b?
  • tang dao,
  • tàu phải nhường đường,
  • đại cương của nét từ,
  • quảng cáo bằng miệng, quảng cáo rỉ tai,
  • Địa chất: sự khấu theo (phương pháp) buồng và cột, sự khai thác buồng- cột,
  • căn tố,
  • / ´givən´teik /, Kinh tế: sự nhân nhượng, sự trao đổi bình đẳng, sự trao đổi ý kiến, Từ đồng nghĩa: noun, adaptability , banter , collaboration , compromise...
  • bớt giá, cho chiết khấu,
  • Thành Ngữ:, give and take, có qua có lại
  • báo động, báo nguy,
  • Thành Ngữ:, to give forth, to? ra, phát ra, b?c (s?c nóng, ánh sáng, mùi, ti?ng...)
  • Thành Ngữ:, to give in, nhu?ng b?, ch?u thua
  • Thành Ngữ:, to give off, to? ra, phát ra, b?c ra, b?c lên, xông lên (mùi, hoi nóng, khói...)
  • Thành Ngữ:, to live like a lord, sống như ông hoàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top