Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give-back” Tìm theo Từ (2.933) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.933 Kết quả)

  • / ´mɔs¸bæk /, danh từ, (thông tục) người cũ kỹ, người hủ lậu, người quê mùa, người thô kệch, con rùa già,
  • lưng ghế tựa,
  • Danh từ: cách bước lui của con ngựa,
  • sự thuê lại, thuê lại,
  • khung chính,
  • không giao được mặt bằng,
  • Thành Ngữ:, give/receive odds, chấp
  • Cụm động từ: mất niềm tin hoặc ngừng tin tưởng vào ai, điều gì, mất đi niềm hy vọng,
  • Thành Ngữ:, to give up, bỏ,từ bỏ,bỏ cuộc
  • nhường đường, Thành Ngữ:, to give way, nhu?ng b?; ch?u thua
  • Thành Ngữ:, to give mouth, sủa; cắn (chó)
  • Thành Ngữ:, to give out, chia, phân ph?i
  • sức đối áp, đối áp suất, phản áp lực lực hút, đối áp, lực cản thoát, lực phản áp, áp suất, áp suất hút, áp suất ngược, sức ép lại, sức nghịch áp, áp lực ngược, áp suất đối kháng,
  • Danh từ: cách chiếu phim lên cái màn phía sau diễn viên (để tạo ấn tượng về sự vận động),
  • cột chống nghiêng, thanh chống xiên,
  • ụ định tâm, ụ đỡ, ụ sau,
  • trám mattit ở mặt sau,
  • sự tán xạ ngược,
  • số đọc sau,
  • miền thượng lưu sông, sông chảy ngược, thượng lưu sông, nhánh sông chảy ngược,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top