Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go downhill” Tìm theo Từ (641) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (641 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to go wrong, mắc lỗi, sai lầm
  • Thành Ngữ:, to go with, di cùng, di theo
  • Thành Ngữ: mở (máy), cho chạy (máy), tháo dây buộc trên tàu, to let go, buông ra, thả ra, bỏ lỏng ra, không nghĩ đến nữa
  • va phải đá ngầm,
  • Idioms: to go along dot -and-go-one, Đi cà nhắc
  • Ngoại động từ: gôtich hoá,
  • truyền lên mạng,
  • Thành Ngữ:, go into overdrive, dùng bộ phận tăng tốc
  • đi thẳng vào,
  • đầu không lọt,
  • calip không lọt,
  • Thành Ngữ:, it's no go, (thông t?c) vi?c ?y không xong dâu; không làm an gì du?c
  • Thành Ngữ:, raring to go, háo hức muốn bắt đầu
  • dòng điện (người) chịu được,
  • mặc kệ nó,
  • nạp và chạy,
  • phía không vào được,
  • Thành Ngữ:, to go at, (thông t?c) c? l?i, ch?ng l?i, dánh l?i, xông vào dánh
  • Idioms: to go bad, bị thiu, bị thối
  • Thành Ngữ:, to go bananas, trở nên điên rồ, giận dữ, sướng đến phát điên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top