Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go downhill” Tìm theo Từ (641) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (641 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to go abroad, di ra nu?c ngoài; di ra ngoài; di ra kh?i nhà
  • Thành Ngữ:, to go after, theo sau; theo sau tán t?nh, tán, ve vãn (con gái)
  • Idioms: to go gaga, hóa lẩm cẩm; hơi mát
  • Idioms: to go gay, (Đàn bà)phóng đãng, dâm đãng, trụy lạc
  • Idioms: to go hungry, nhịn đói
  • Idioms: to go mad, phát điên
  • Idioms: to go mushrooming, Đi nhổ nấm
  • Idioms: to go must, nổi cơn giận
  • Idioms: to go north, Đi về hướng bắc, phương bắc, phía bắc
  • Thành Ngữ:, to go away, di noi khác; di kh?i, ra di, r?i (noi nào)
  • Idioms: to go backwards, Đi giật lùi, đi lùi lại, thoái lui
  • Thành Ngữ:, to go before, di tru?c, di lên tru?c
  • Thành Ngữ:, to go begging, go
  • Thành Ngữ:, to go between, làm môi gi?i, làm m?i, vu?t quá (gi?i h?n)
  • Thành Ngữ:, to go bopping, nhảy điệu pop
  • Thành Ngữ:, to go bust, phá sản, vỡ nợ
  • Idioms: to go cuckoo, (mỹ)hơi điên, gàn, không giữ được bình tĩnh
  • Thành Ngữ:, to go far, (nói về tiền tệ) có sức mua mạnh
  • Idioms: to go fishing, Đi câu cá, đánh cá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top