Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “God-fearing” Tìm theo Từ (4.263) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.263 Kết quả)

  • truyền động bánh răng sóng,
  • sự phong hóa,
  • lớp (mài) mòn,
  • sàn mặt,
  • lớp chịu bào mòn, lớp chịu bào mòn,
  • độ bền chống mài mòn, độ bền mài mòn, lực chống mài mòn,
  • Thành Ngữ:, he's got a good skinful, nó say bí tỉ
  • thủ lĩnh mạng,
  • Danh từ, số nhiều sons .of .God: giê-su, tín đồ đặc biệt được chúa yêu quý; thiên sứ,
"
  • / gud /, Tính từ: tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi (cá), tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc,...
  • / nɒd /, Danh từ: cái gật đầu; sự cúi đầu (chào); sự ra hiệu, sự ra lệnh, sự gà gật, Động từ: gật đầu; cúi đầu (chào); ra hiệu, nghiêng,...
  • / ´bi:diη /, Danh từ: sự xâu thành chuỗi, sự đọng lại thành giọt, miếng gỗ dài trên có những hạt tròn; hoa văn hình hạt tròn, đường chạm nổi hình chuỗi hạt, Cơ...
  • / 'fɑ:miɳ /, Danh từ: công việc đồng áng, công việc trồng trọt, Cơ khí & công trình: sự canh tác, Kỹ thuật chung:...
  • / 'fi:liɳ /, Danh từ: sự sờ mó, sự bắt mạch, sự cảm thấy; cảm giác, cảm tưởng, sự cảm động, sự xúc động, cảm nghĩ, ý kiến, (nghệ thuật) cảm xúc; sức truyền cảm,...
  • lợp nhà bằng tranh,
  • / ´foumiη /, Danh từ: sự sủi bọt, sự nổi bọt, sự tạo bọt, Hóa học & vật liệu: tạo bọt, Điện: sự sủi bọt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top