Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “God-fearing” Tìm theo Từ (4.263) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.263 Kết quả)

  • ổ (trục) thủy động, ổ có màng chất lỏng chống ma sát,
  • điểm tựa hình lưỡi dao, dao tựa, gối bản lề, gối lăng trụ,
  • / ´ha:d¸wɛəriη /, Tính từ: bền, sử dụng được lâu, Xây dựng: chịu mòn, chống mòn, Cơ - Điện tử: (adj) chịu mòn,...
  • ổ đỡ trục trung gian, ổ trung gian,
  • đệm lót bằng đá quý, gối đỡ (kiểu) chân kính, chân kính,
  • cữ chặn nhả khớp, bạc đạn tách ly hợp (pich tê), ổ có cữ nhả khớp, ổ trục nhả khớp, vòng nhả côn,
  • ổ định vị,
  • gối đỡ dưới,
  • ổ trục chính (đóng tàu),
  • chứa chì,
  • ổ (di) động, gối di động,
  • gối lăn (chẳng hạn của cầu quay),
  • ổ dọc, ổ đứng, ổ trượt,
  • ô chống ma sát, Xây dựng: gối tựa kiểu con lăn, Kỹ thuật chung: bạc đạn, ổ lăn, vòng bi,
  • bệ đỡ có 2 mảnh, bộ lót bổ đôi, ổ bổ dọc, ổ trượt ghép, bạc nót 2 nửa (cốt máy), ổ tháo được,
  • tấm đệm bậc, ổ chặn, ổ đứng, ổ gối trục, ổ chặn, ổ đứng,
  • Tính từ: chứa nhị,
  • lưới xé rách,
  • thử xé rách, sự thử đứt, thử đứt,
  • bạc đạn dọc trục, vòng bi tỳ, bạc (vòng bi) chặn, bạc đạn có gờ, gối chặn ống lót, bạc lót, ổ chặn, ổ đứng, clutch thrust bearing, ổ chặn khuỷu nối, multicollar thrust bearing, ổ chặn nhiều giờ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top