Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Grouts” Tìm theo Từ (2.432) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.432 Kết quả)

  • tấm ngô,
  • tấm bột chân châu, tấm bột chân châu,
  • / ´grɔti /, Tính từ: khó chịu, cáu gắt,
  • có đường cong, có đường vòng,
  • / graus /, Danh từ, số nhiều không đổi: gà gô trắng, Danh từ: (từ lóng) sự càu nhàu, sự cằn nhằn, Nội động từ:...
  • đổ, rót,
  • / grouθ /, Danh từ: sự lớn mạnh, sự phát triển, sự tăng tiến, sự tăng lên, sự khuếch trương, sự sinh trưởng, sự trồng trọt, vụ mùa màng, cái đang sinh trưởng, khối đã...
  • đe mỏ hàn, đập mỏ hàn,
  • / ´grɔtou /, Danh từ, số nhiều grottos, .grottoes: hang động, Động phong nha, Kỹ thuật chung: hang động, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục): tính cáu kỉnh, tính gắt gỏng, người hay dỗi, người hay càu nhàu gắt gỏng, Nội...
  • lớp phủ bằng vữa,
  • vữa sét, vữa đất sét, vữa sét,
  • hỗn hợp bê-tông mới trộn,
  • chiều sâu phụt xi măng, chiều sâu phụt xi-măng,
  • vữa xi-măng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top