Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Grouts” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.820) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´i:groutæt /, Danh từ: giấy chứng nhận ốm nặng không dự thi được (của học sinh các trường đại học anh),
  • / spraut /, Danh từ: mầm, chồi, búp (của cây), sự mới mọc, ( số nhiều) (thông tục) cải bruxen (như) brussels sprouts, Nội động từ: mọc lên, nhú...
  • / grouts /, Danh từ số nhiều: yến mạch, Kinh tế: bột chưa rây, gạo gãy, tấm,
  • sự trát vữa xi măng tạo màn chống thấm, màn chống thấm, cutoff curtain grouting, màn chống thấm dưới chân khay
  • / ´gri:n¸grousəri /, Danh từ: nghề buôn bán rau quả, rau quả, Kinh tế: quầy bán rau quả,
  • nền đá, móng đá, grouting of rock foundation, sự phun vữa ximăng vào móng đá
  • / ,haigrou'skɔpiksiti /, độ hút ẩm, tính hút ẩm, Địa chất: tính hút ẩm, độ hút ẩm,
  • / ´grous¸grein /, Danh từ: lụa sọc ngang; băng lụa sọc,
  • / ´gri:n¸grousə /, Danh từ: người bán rau quả, Kinh tế: người buôn bán rau quả, người chủ cửa hàng rau quả,
  • / grou´tesknis /, danh từ, tính lố bịch, tính kỳ cục,
  • / ´grous¸bi:k /, Danh từ: (động vật học) chim mỏ to (họ chim sẻ),
  • / grou'tesk /, Tính từ: lố bịch, kỳ cục, kệch cỡm, Danh từ: bức tranh kỳ cục, bức tượng kỳ cục, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´grousnis /, danh từ, tính thô bạo, tính trắng trợn; tính hiển nhiên (bất công, sai lầm...), tính thô tục, tính tục tĩu (lời nói...), tính thô bỉ, tính thô thiển, Từ đồng nghĩa:...
  • / in´grousmənt /, Danh từ: sự làm mê mải; sự thu hút (sự chú ý), sự chiếm, sự choán hết (thì giờ), sự chiếm vai trò chủ yếu (trong chuyện trò), sự chép (một tài liệu)...
  • / in´grousiη /, tính từ, choán hết thì giờ, phải để nhiều tâm trí vào (công việc), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, absorbing ,...
  • / də'geroutaipə /,
  • / 'grousə /, Danh từ: người bán tạp phẩm (gia vị, chè, đường, cà phê, đồ hộp...), grocer's itch, bệnh eczêma, Kinh tế: người bán tạp phẩm
  • / ´grousəri /, Danh từ: việc buôn bán tạp phẩm, cửa hàng tạp phẩm, ( số nhiều) hàng tạp hoá và thực phẩm phụ, Kinh tế: cửa hàng tạp phẩm,...
  • vữa xi-măng, vữa xi măng, vữa ximăng, Địa chất: vữa ximăng, dung dịch ximăng, neat cement grout, vữa xi măng đã khô cứng, neat cement grout, vữa xi măng thuần túy, cement grout filler,...
  • sự truyền song song, truyền song song, parallel transmission groups, các nhóm truyền song song
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top