Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Grouts” Tìm theo Từ (2.432) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.432 Kết quả)

  • máy trộn vữa, máy trộn vữa,
  • lớp vữa đệm,
  • vữa bentonit,
  • vữa bi-tum, vữa bitum,
  • vữa nở,
  • xe cút kít chở vữa,
  • thiết bị phụt dung dịch, thiết bị phụt dung dịch,
  • vòng bao che đã phụt ép vữa,
  • vữa dùng để phun,
  • vữa xây,
  • vữa xi măng cát mịn,
  • vữa (bằng) hoá chất, vữa bằng hóa chất,
  • phun vữa ximăng (vào), trét,
  • máy trộn vữa,
  • thiết bị phụt dung dịch,
  • máy bơm phụt dung dịch, máy bơm vữa, máy bơm ximăng,
  • ống tiêm vữa lấp lòng,
  • vữa ben-tô-nit,
  • vữa xi-măng, vữa xi măng, vữa ximăng, Địa chất: vữa ximăng, dung dịch ximăng, neat cement grout, vữa xi măng đã khô cứng, neat cement grout, vữa xi măng thuần túy, cement grout filler,...
  • màn vữa, màn chống thấm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top