Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hackney coach” Tìm theo Từ (101) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (101 Kết quả)

  • / 'hækni'kout∫ /, như hackney-carriage,
  • / 'hækni /, Danh từ: ngựa thường (để cưỡi), người làm thuê làm mướn; người làm thuê những công việc nặng nhọc,
  • / koʊtʃ /, Danh từ: xe ngựa bốn bánh, (ngành đường sắt) toa hành khách, xe buýt chạy đường dài, người kèm học, thầy dạy tư (luyện thi...), (thể dục,thể thao) huấn luyện...
  • / 'hækni,kæriʤ /, Danh từ: xe ngựa cho thuê, xe ngựa cho thuê, xe ngựa kéo, xe taxi,
  • bãi toa khách,
  • toa chở thư, Danh từ: (đường sắt) toa chở thư,
  • toa đôi, Danh từ: toa ghép; toa kép,
  • / routʃ /, Danh từ, số nhiều .roach: (động vật học) cá rutilut (thuộc họ cá chép), Danh từ, số nhiều roaches: (thông tục) con gián (như) cockroach, mẩu...
  • / ´kɔkni /, Danh từ: người ở khu đông luân-đôn, giọng khu đông luân-đôn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người thành thị, Tính từ: có đặc tính người ở...
  • / 'hækəri /, danh từ, ( anh-ấn) xe bò,
  • / 'hæknid /, Tính từ: nhàm (lời lẽ, luận điệu...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • / 'læki /, Danh từ: người hầu, đầy tớ, kẻ xu nịnh, kẻ khúm núm; tay sai, Từ đồng nghĩa: noun, the imperialist and their lackeys, bọn đế quốc và tay...
  • / ´hiki /, Danh từ: Đồ dùng, thiết bị, mụn nhọt, vết nhơ,
  • Danh từ: chỗ ngồi của người đánh xe ngựa,
  • giá chuyển hướng toa xe khách,
  • thông gió toa xe,
  • toa xe có ghế ngồi nằm,
  • xe buýt du lịch, xe tham quan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top