Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hao” Tìm theo Từ (291) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (291 Kết quả)

  • bàn cắt xương ra khỏi vùng kheo,
  • môi chất lạnh halogen,
  • giăm bông cắt ngắn,
  • giăm bông có cẳng chân ngắn,
  • giăm bông muối trong bắp thịt,
  • Danh từ: (thông tục) mũ lụa chóp cao,
  • giăm bông cả xương,
  • danh từ, mũ có chóp bằng, vành cong lên,
  • giăm bông nấu nhạt,
  • bơm ép thịt giăm bông,
  • công đoạn chuẩn bị giăm bông,
  • cân lượng muối,
  • giá treo để vận chuyển giăm bông trên đường treo,
  • hàm tìm kiếm,
  • đơn bảo hiểm nhân thọ mức cao (của những người lương cao),
  • Thành Ngữ:, under one's hat, (thông tục) hết sức bí mật, tối mật
  • vòng chu chuyển, vòng chuyên chở, vòng quay,
  • Thành Ngữ:, heave ho !, (hàng hải) hò dô ta, hò
  • / 'tæli'hou /, Thán từ: hú, Danh từ: tiếng hú (của người đi săn), Nội động từ: hú,
  • Thán từ: hừm! (dùng để diễn tả sự chán nản hoặc khinh bỉ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top