Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hao” Tìm theo Từ (291) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (291 Kết quả)

  • fomat vụ đông,
  • Danh từ: vụ cắt cỏ, vụ cỏ,
  • Thành Ngữ:, had better, nên, tốt hơn là
  • Thành Ngữ:, my hat !, thật à!, thế à! (tỏ ý ngạc nhiên)
  • Danh từ: chân/gặm bông/cừu hun khói,
  • mũ thủy thủ,
  • Danh từ: mũ thủy thủ (màu vàng nhạt có chóp phẳng và vành cứng),
  • giăm bông không có cẳng chân,
  • Danh từ: mũ phớt mềm,
  • / ´tɔp¸hæt /, danh từ, mũ chóp cao (mũ cao, màu đen hoặc xám của đàn ông dùng với quần áo đại lễ) (như) topper,
  • Danh từ: (quân sự) mũ sắt của binh sĩ, mũ thiếc,
  • Danh từ: Đỉnh điểm; điểm cao nhất, Từ đồng nghĩa: noun, on the of the society, trong giới thượng lưu, high hat , silk hat , stovepipe hat , topper
  • Thán từ: a!, ha ha! (tỏ ý ngạc nhiên, nghi ngờ, vui sướng hay đắc thắng), Nội động từ: kêu ha ha, viết tắt của hectare, to hum and ha
  • Thành Ngữ:, funny ha-ha, buồn cười vì tếu
  • / hou /, Thán từ: Ô! ồ! thế à!, này!, (hàng hải) kia!, kia kìa, như whore ( từ lóng ), land ho !, đất liền kia kìa! kia đất liền!
  • đùi trước,
  • giăm bông băm,
  • Danh từ: mũ chóp nhọn,
  • hưu bổng của nhân viên quản lý cấp tối cao,
  • Danh từ: mũ chóp cao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top