Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have a ball” Tìm theo Từ (8.983) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.983 Kết quả)

  • Idioms: to have a scrap, Đánh nhau, ẩu đả
  • trực bên tay lái,
  • Idioms: to have a miscarriage, sẩy thai, đẻ non, sinh thiếu tháng
  • Idioms: to have a motion, Đi tiêu
  • Thành Ngữ:, have a whale of a time, (thông tục) rất thích thú, có thời gian vui chơi thoả thích
  • / hæv, həv /, động từ: có, ( + from) nhận được, biết được, Ăn; uống; hút, hưởng; bị, cho phép; muốn (ai làm gì), biết, hiểu; nhớ, ( + to) phải, có bổn phận phải, bắt...
  • tường rỗng gạch đặt đứng,
  • cuộc gọi cho tất cả tàu,
  • máy thu toàn sóng, máy thâu toàn sóng,
  • khay thu hồi nước trắng,
  • chuyển tiếp cuộc gọi cho tất cả các cuộc gọi,
  • Idioms: to have a natural wave in one 's hair, có tóc dợn(quăn)tự nhiên
  • Idioms: to have a suck at a sweet, mút kẹo
  • Idioms: to have a cinch on a thing, nắm chặt cái gì
  • Idioms: to have a person 's guts, (thtục)ghét cay ghét đắng người nào
  • Idioms: to have a quick bang, giao hợp nhanh
  • Idioms: to have a short memory, kém trí nhớ, mau quên
  • Thành Ngữ:, to have a smack at, (thông tục) thử làm (việc gì)
  • Idioms: to have a swollen face, có mặt sưng lên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top