Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have a ball” Tìm theo Từ (8.983) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.983 Kết quả)

  • thanh toán một hóa đơn,
  • Thành Ngữ:, a tall story, (thông tục) chuyện khó tin
  • siêu thị vi tính hóa,
  • đổ chuông, gọi,
  • gia hạn cho một hối phiếu,
  • đóng dấu lên một phiếu khoán,
  • chuyển cuộc gọi (điện thoại),
  • Thành Ngữ:, to get ( have ) a call upon something, có quy?n du?c hu?ng (nh?n) cái gì
  • Idioms: to have a close shave of it, suýt nữa thì khốn rồi
  • triển khai chiến thuật,
  • ghi trên mặt hối phiếu,
  • trình một dự án luật, hoãn thảo luận một dự luật,
  • lên một chương trình,
  • Idioms: to have a bath, tắm
  • / bɔ:l /, Danh từ: buổi khiêu vũ, quả cầu, hình cầu, quả bóng, quả banh, Đạn, cuộn, búi (len, chỉ...), viên (thuốc thú y...), (kỹ thuật) chuyện nhăng nhít, chuyện nhảm nhí;...
  • Thành Ngữ:, a ball of fire, người giàu ý chí và nghị lực
  • Thành Ngữ:, have a thick skull, (thông tục) tỏ ra không thông minh
  • Idioms: to have a cold, bị cảm lạnh
  • Thành Ngữ:, a tall order, (thông tục) nhiệm vụ quá nặng; đòi hỏi quá cao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top