Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Healthy nutrition” Tìm theo Từ (238) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (238 Kết quả)

  • sự giám sát sức khoẻ,
  • / 'ə:θi /, Tính từ: như đất; bằng đất, (nghĩa bóng) trần tục, phàm tục, Cơ khí & công trình: bằng đất, Kỹ thuật chung:...
  • / ha:θ /, Danh từ: nền lò sưởi, lòng lò sưởi, khoảng lát (đá, xi măng, gạch...) trước lò sưởi, (kỹ thuật) đáy lò, lòng lò (lò luyện kim...), gia đình, tổ ấm, Xây...
  • chứng chỉ sức khoẻ, chứng chỉ tiêm chủng,
  • giáo dục chăm sóc sức khỏe,
  • Danh từ: sự bảo hiểm sức khoẻ (khi ốm), bảo hiểm sức khoẻ, bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm y tế, group health insurance, bảo hiểm sức khỏe tập thể, health insurance expenses,...
  • sự bảo vệ sức khoẻ, vệ sinh nghề nghiệp,
  • Danh từ: nơi nghỉ ngơi lấy lại sức khoẻ,
  • ống nuôi xương,
  • benzen nitro hóa,
  • sự nitro hóa tướng hơi,
  • ảnh hưởng không tốt,
  • máy thử tính chất cơ học, máy thử mòn,
  • chương động của đường thẳng đứng,
  • luật sức khỏe tâm thần,
  • Danh từ: cơ quan y tế quốc dân,
  • khu an dưỡng, khu nghỉ,
  • ngành chăm sóc sức khỏe,
  • quỹ bảo hiểm y tế,
  • cơ sở xét nghiệm y tế cộng đồng, phòng vệ sinh và bảo vệ sức khoẻ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top