Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Healthy nutrition” Tìm theo Từ (238) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (238 Kết quả)

  • nhà buôn bán giàu có, phú thương,
  • tỉ lệ mất khách, tỉ lệ ngưng đặt mua dài hạn, tỷ lệ hao mòn,
  • thử mài mòn, sự thử mòn,
  • độ dinh dưỡng, tính chất dinh dưỡng,
  • hệ số dinh dưỡng,
  • / ´helθ¸ɔfisə /, danh từ, cán bộ y tế,
  • Tính từ: giống như vỏ,
  • / ´ha:ti /, Tính từ: vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thật, thật tâm; thật lòng, mạnh khoẻ, cường tráng, tráng kiện, thịnh soạn, hậu hĩ (bữa ăn), Ăn uống...
  • / ´stelθi /, Tính từ: lén lút, vụng trộm; rón rén, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, stealthy footsteps,...
  • / ʌn´helθi /, Tính từ: Ốm yếu, không có sức khoẻ, có hại cho sức khoẻ, (nghĩa bóng) bệnh hoạn, không lành mạnh, (thông tục) nguy hiểm đến tính mạng, Từ...
  • độ mài mòn,
  • mạch xiết,
  • thiếu máu dinh dưỡng,
  • điều kiện nuôi dưỡng,
  • bệnh dinh dưỡng,
  • sự rối loạn dinh dưỡng,
  • phù dinh dưỡng,
  • chất dinh dưỡng,
  • sự cân đối chất dinh dưỡng, tỷ lệ chất dinh dưỡng,
  • giá trị dinh dưỡng, giá trị dinh dưỡng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top