Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hook and ladder” Tìm theo Từ (10.220) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.220 Kết quả)

  • bộ cộng hình thang,
  • thang có móc,
  • như cookery-book,
  • đầu có móc của lò xo,
  • Thành Ngữ: móc và khuyên, móc và vòng, hook and eye, cái móc gài (để gài hai bên mép áo...)
  • cầu thang, dốc thoải và các loại thang,
  • cầu thang và thang,
  • / huk /, Danh từ: cái móc, cái mác, bản lề cửa, (từ lóng) cái neo, lưỡi câu ( (cũng) fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái; dao quắm, (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền anh),...
  • sổ tay, sách hướng dẫn,
  • / ˈlædər /, Danh từ: thang ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), thang gập được, thang xếp, Nội động từ: (nói về bít tất) có kẽ hở, Giao...
  • tìm gặp,
  • Thành Ngữ:, hook , line and sinker, sinker
  • cái cào trở cỏ,
  • máy mài kiểu băng tải, máy đánh bóng kiểu đai, máy mài kiểu đai,
  • Thành Ngữ:, latter end, sự chấm dứt, sự chết
  • dốc thoải và các loại thang, cầu thang,
  • thanh co kéo được, thang lồng,
  • Nghĩa chuyên nghành: schoenborn móc vết thương và khí quản,
  • nhật ký công tác xây lắp,
  • gầu rót tay (đúc),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top