Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Jeu” Tìm theo Từ (310) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (310 Kết quả)

  • lỗ tia làm đậm (tăng tải), ông tia xăng mạnh, ống tia xăng mạnh,
  • vòi phun đo,
  • gíclơ cầm chừng,
  • / ´dʒet¸faitə /, danh từ, máy bay chiến đấu phản lực,
  • Danh từ: máy bay phản lực,
  • máy bay phản lực,
"
  • bộ chế hoà khí kiểu jic lơ,
  • buồng phun,
  • vòi phun phản lực,
  • động cơ phản lực,
  • mô tơ phản lực,
  • kim lỗ tia,
  • ống phun,
  • sự khoan vỉa bằng tia,
  • thiết bị khoan dùng nhiệt,
  • Nghĩa chuyên ngành: máy bay phản lực, phản lực cơ, Từ đồng nghĩa: noun, blowtorch , business jet , concorde , jet , jet liner , jumbo jet , multi-jet , pulse-jet...
  • phản lực, phản lực,
  • nhiên liệu phản lực,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top