Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Just desserts” Tìm theo Từ (491) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (491 Kết quả)

  • / dɪˈzɜrt /, Danh từ: món tráng miệng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) món ngọt cuối bữa (ăn trước khi ăn hoa quả), Từ đồng nghĩa: noun, cake , candy , confection...
  • / dʤʌst /, Tính từ: công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng đắn, Đúng, đúng đắn, có căn cứ, Phó...
  • quả nấu thạch,
  • Danh từ: rượu ngọt tráng miệng,
  • Nội động từ: nghị luận, bàn luận; bình luận, to dissert upon some subject, nghị luận về vấn đề gì
  • Danh từ: thìa dùng để ăn món tráng miệng, thìa ăn món tráng miệng,
"
  • / ˈdɛzərt /, Danh từ: ( số nhiều) công lao, giá trị, sự xứng đáng, sự đáng (khen thưởng, trừng phạt...), những người xứng đáng, ( số nhiều) những cái đáng được thưởng...
  • Cụm Động Từ: vừa đúng, vừa đủ, Cụm Trạng Từ: gần như, hầu như,
  • quyền sở hữu hợp pháp,
  • quyền sở hữu chân chính,
  • bồi thường truất hữu, sự bồi thường truất hữu,
  • âm giai đúng,
  • Thành Ngữ:, only just, vừa mới, vừa đủ
  • giá chính đáng, giá công bình, giá phải chăng,
  • quyền lợi của người (đương sự) thứ ba,
  • quyền lợi của người (đương sự) thứ ba,
  • tiền lương công bằng,
  • Đúng ngay lúc,
  • phiếu khoán hợp pháp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top