Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kw˜ dru pl” Tìm theo Từ (963) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (963 Kết quả)

  • Danh từ: người bán đồ khô đồ hộp,
  • không khí khô, gió khô, không khí khô,
  • Địa chất: sự thử nghiệm khô (bằng phương pháp khô),
  • Danh từ: bộ trống, dàn trống, bộ trống,
  • tời tang, tời kiểu trống,
  • Danh từ: cô gái đi đầu trong một ban nhạc đang diễu hành,
  • hệ thống lên mầm mạch nha kiểu thùng quay,
  • dấu trống,
  • màng nhĩ,
  • Danh từ: (tin học) thiết bị in nhanh trong đó yếu tố in là một cái trống từ quay, máy in kiểu trống, máy in trống, máy in trống quay,
  • quá trình khô,
  • bộ ghi kiểu trống, bộ ghi trống quay,
  • trục cán dạng trống,
  • máy quét kiểu tang,
  • Địa chất: máy phân ly kiểu tang quay,
  • thùng hớt bọt,
  • trống lưu trữ, bộ nhớ trống, magnetic drum storage, bộ nhớ trống từ
  • đầu rơvonve kiểu tang,
  • trống đãi, trống rửa, máy rửa khí hình trống,
  • cuộn (dây) hình trống, cuộn dây hình trống, kiểu quấn hình trống, dây quấn hình trống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top