Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L art” Tìm theo Từ (2.486) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.486 Kết quả)

  • / ´a:ti /, Tính từ: (thông tục) làm ra vẻ nghệ sĩ; làm ra vẻ có mỹ thuật, Từ đồng nghĩa: adjective, affected , deceptive , ephemeral , false , flaunting ,...
  • / kɑ:t /, Danh từ: phương tiện vận chuyển có bánh được đẩy bằng tay, một phương tiện hai bánh được kéó bằng động vật và được sử dụng cho các công việc ở trang...
  • / ha:t /, Danh từ: (động vật học) hươu đực (từ 5 tuổi trở lên), Kinh tế: con hưu đực,
  • viết tắt system readiness test, Đèn báo hệ thống sẵn sàng,
  • prefix. chỉ sự chống lại, tác động ngược lại, làm giảm bớt .antarthritis (giảm viêm khớp) antibacterial (tiêu diệt vi khuẩn).,
  • / a:k /, Danh từ: hộp, hòm, rương, thuyền lớn, Từ đồng nghĩa: noun, ark of the covenant ; ark of testimony, hộp đựng pháp điển (của người do thái xưa),...
  • viết tắt, giờ tiêu chuẩn của vùng Đại tây dương ( ( atlantic standard time)),
  • / ræt /, Danh từ: (động vật học) chuột (loại gặm nhấm trông giống (như) chuột, lớn hơn chuột nhắt), (mỉa) người xấu xa đê tiện, người phản bội, (chính trị) kẻ phản...
  • / ma:t /, Danh từ: trung tâm buôn bán; chợ, Kỹ thuật chung: tiến, Kinh tế: phòng bán đấu giá, thị trường, trung tâm thương...
  • / wɔ:t /, Danh từ: (y học) hột cơm, mụn cóc (mụn nhỏ, khô cứng mọc trên da), bướu cây, Xây dựng: bướu (gỗ), mắt cây, Y...
  • / dɑ:t /, Danh từ: mũi tên phóng, phi tiêu; cái lao, ngọn mác, (thể thao, giải trí) trò ném phi tiêu, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / fɑrt /, Danh từ: sự đánh rắm, người bị khinh miệt, Động từ: Đánh rắm, hình thái từ: Từ...
  • ống tia catốt,
  • ,
  • / ækt /, Danh từ: hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, Đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc, ca múa nhạc...), luận án, khoá luận, Ngoại...
  • viết tắt, thời gian ban ngày ở Đại tây dương ( atlantic daylight time),
  • / ɑ:ft /, Phó từ: Ở cuối tàu, ở đuôi tàu, Kỹ thuật chung: đuôi, ở cuối (tàu), ở đuôi, phía đuôi, Kinh tế: ở mé...
  • / eit /, Danh từ: cù lao, hòn đảo nhỏ (giữa dòng sông),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top