Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L examen” Tìm theo Từ (270) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (270 Kết quả)

  • men thủy tinh, men thuỷ tinh, men kính,
  • hộp sắt được sơn, hộp sắt được tráng vécni bên trong,
  • hộp sắt sơn tiêu chuẩn hóa (dùng cho sản phẩm có axít),
  • vận đơn nhận bốc,
  • / ´mɔθ¸i:tən /, tính từ, bị nhậy cắn, (nghĩa bóng) cũ rích, lâu ngày, Từ đồng nghĩa: adjective, ancient , antiquated , archaic , dated , decayed , decrepit , dilapidated , moribund , old-fashioned...
  • hộp sắt được sơn, hộp sắt được tráng vécni bên trong,
  • hộp sắt phủ vécni,
  • ngôn ngữ hình học mô tả,
  • phổ cập/cục bộ (mac),
  • / ɑ:'men /, Thán từ: (thiên chúa giáo) a-men, xin được như ý nguyện (dùng khi cầu kinh), Từ đồng nghĩa: adverb, to say amen to something, đồng ý với cái...
  • vận đơn sạch đã chất hàng (xuống tàu),
  • bộ đo gió kiểu l,
  • tĩnh mạch thắt lưng i và ii,
  • sự chứng thực đã bốc hàng,
  • kiểm soát lỗi lớp 3,
  • / ´rʌst¸i:tn /, Xây dựng: bị ăn gỉ, Kỹ thuật chung: bị gỉ,
  • / ´wə:m¸i:tn /, Tính từ: bị sâu ăn, bị sâu đục, bị mọt ăn, (nghĩa bóng) cũ kỹ, Kinh tế: bị mọt đục,
  • sơn tự khô (không cần sấy),
  • hộp sắt có sơn phủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top