Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lack of restraint” Tìm theo Từ (22.494) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.494 Kết quả)

  • Danh từ: chất hãm (hiện ảnh), bộ phận định vị (một phương tiện giữ gia súc khi giết),
  • voluntary restriction of exports,
  • siết chặt lưu thông tiền tệ,
  • ngàm cứng,
  • / ris´trikt /, Ngoại động từ: hạn chế, giới hạn, Hình thái từ: Cơ - Điện tử: hạn chế, giới hạn, thu hẹp,
"
  • sự hạn chế cạnh tranh, sự ngăn cấm,
  • ngàm đàn hồi, sự ngàm đàn hồi,
  • sự ngàm cứng ở đầu, sự ngàm ở biên,
  • sự khống chế vết nứt,
  • sự ngàm ở hai bên, sự ngàm trên phương ngang,
  • Thành Ngữ:, without restraint, thoải mái, thả cửa, thả sức
  • hạn chế tự nguyện,
  • phương pháp thay thế liên kết,
  • hạn chế cổ tức, sự hạn chế trả cổ tức,
  • câu thúc bằng phương pháp hóahọc,
  • ngàm hở,
  • các lực ngàm,
  • sự chống chế tương đối,
  • / ¸selfri´streint /, Danh từ: sự tự kiềm chế, Từ đồng nghĩa: noun, control , restraint , reticence , self-control , taciturnity , uncommunicativeness , continence...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top