Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lydian stone” Tìm theo Từ (1.222) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.222 Kết quả)

  • Tính từ: thuộc nơi arixtôt dạy học,
  • / stoun /, Danh từ: Đá; loại đá, cục đá có bất kỳ hình dáng nào (cỡ nhỏ, bị vỡ ra, cắt ra), ( (thường) trong từ ghép) hòn đá được đập, đẽo để dùng vào một mục...
  • đá mài,
  • / ´indiən /, Tính từ: (thuộc) ấn Độ, Danh từ: người ấn Độ, người da đỏ ở bắc-mỹ; người anh-Điêng, Kinh tế:...
  • / ´reidiən /, Tính từ: (toán học) rađian, Toán & tin: đơn vị góc, Xây dựng: rađian (đơn vị đo góc), Điện:...
  • bậc ludi,
  • / ´siriən /, Tính từ: (thuộc) xy-ri, Danh từ: người xy-ri, Kinh tế: người xy-ri, nước xy-ri, thuộc về nước xy-ri, xy-ri,...
  • / 'mi:djən /, Tính từ: Ở giữa, qua điểm giữa, Danh từ: (y học) động mạch giữa dây thần kinh, (toán học) trung tuyến, Toán...
  • lực ma sát đá chèn đá,
  • mực ấn độ,
  • / i´liziən /, tính từ, elysian fields, thiên đường
  • đá cắt khối, đá xây dựng,
  • ba-lát đá,
  • đá xỏ, đá viên, đá viên đá xỏ, tảng đá, block stone lining, lớp lót bằng các tảng đá
  • thành giếng, đá xây bờ hè, đá vỉa (hè), vỉa,
  • đá ốp lát, đá trang trí, đá bị mờ mặt,
  • đá đào,
  • gỗ vụn, mạt cưa, phoi, vỏ bào,
  • đá phủ, đá mũ (cột),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top