Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “NOx” Tìm theo Từ (2.999) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.999 Kết quả)

  • không tuyến tính, phi tuyến, phi tuyến tính, phi tuyến (tính), (adj) không tuyến tính, phi tuyến, không tuyến tính, non-linear capacitor, tụ điện không tuyến tính, non-linear...
  • Thành Ngữ:, not transferable, chỉ dùng cho bản thân, không chuyển cho người khác được (vé tàu)
  • Thành Ngữ:, not yet, chưa, còn chưa
  • Thành Ngữ:, not seldom, seldom
  • hộp thuật toán,
  • / 'pædlbɔks /, danh từ, bao guồng (tàu thuỷ),
  • / ´pilə¸bɔks /, danh từ, cột thư tròn (hình trụ cao khoảng 5 phít, sơn màu đỏ), pillar-box red, màu đỏ hòm thư tròn
  • hộp phích cắm, đầu nối có phích cắm, ổ cắm lưới điện, ổ cắm nối,
"
  • hộp thư,
  • như phone booth, buồng telephon, buồng điện thoại, phòng điện thoại công cộng,
  • hộp bao cách nhiệt ống,
  • / pə´teitou¸bɔks /, danh từ, (từ lóng) mồm, shut your potato-box !, câm cái mồm lại!
  • Nghĩa chuyên ngành: diễn đàn báo chí, Từ đồng nghĩa: noun, press gallery , reporters ' section
  • hộp bảo vệ,
  • / ´pʌf¸bɔks /, danh từ, hộp phấn có nùi bông thoa,
  • Danh từ: hộp đựng quà ( (cũng) gift pack),
  • hộp đổi chiều,
  • bệnh đậu mùanhẹ,
  • Danh từ: (thông tục) người nghèo, Từ đồng nghĩa: noun, beggar , down-and-out , down-and-outer , indigent
  • ổ trục nóng, máng lót nóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top