Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Neat as a button” Tìm theo Từ (8.060) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.060 Kết quả)

  • than bùn đầm lầy, than bùn đầm lầy,
"
  • Thành Ngữ:, as bald as an egg ( as a coot , as a billiard ball ), đầu trọc lông lốc bình vôi, đầu trọc như cái sọ dừa
  • Thành Ngữ:, mutton dressed as lamb, lớn tuổi mà cứ ra vẻ như mình còn trẻ, cưa sừng làm nghé
  • nhiệt phía dưới,
  • Thành Ngữ:, as clean as a new pin, s clean as a whistle
  • Thành Ngữ:, as poor as a church mouse, nghèo xơ nghèo xác
  • Thành Ngữ:, face as long as a fiddle, mặt buồn dài thườn thượt
  • Thành Ngữ:, as big as a barn-door, to như cửa nhà kho
  • Thành Ngữ:, as quick as a flash/lightning, nhanh như chớp, rất nhanh
  • trong như pha lê,
  • Thành Ngữ:, as snug as a bug in a rug, ấm cúng, đầm ấm
  • Thành Ngữ:, as near as makes no difference, súyt soát, chênh lệch chẳng bao nhiêu
  • / 'bʌtn /, Danh từ: cái khuy, cái cúc (áo), cái nút, cái núm, cái bấm (chuông điện...), nụ hoa; búp mầm (chưa nở), ( số nhiều) (thông tục) chú bé phục vụ ở khách sạn [(cũng)...
  • / æz/ əz /, Phó từ: cũng, bằng, Ở cùng một chừng mực... như, bằng... với, Giới từ: với tư cách, như, Liên từ: khi,...
  • cũng nhiều như,
  • Thành Ngữ:, as well as, well, như, cũng như, chẳng khác gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top