Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not on” Tìm theo Từ (6.349) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.349 Kết quả)

  • ở trạng thái dừng,
  • kết thúc liên lạc, gác máy,
  • / ´ɔn¸laisəns /, danh từ, giấy phép bán rượu uống tại chỗ (uống ngay trong cửa hàng),
  • / ´ɔn¸lain /, Toán & tin: online, trực tuyến, on-line, Điện: đang vận hành, Kỹ thuật chung: bảo dưỡng khi đang vận...
  • / ´ɔn¸skri:n /, Toán & tin: hiện hình, hiện trên màn hình,
  • sự ứng tốc, sự trực tốc,
  • gởi ngay theo yêu cầu,
  • bằng tiền mặt,
  • chính tâm, phóng tâm, đúng tâm, phóng tâm, đúng tâm,
  • / ˈɒnˈɛər hoặc ˈɔn-ˈɛər /, phát lên không trung, đang phát sóng,
  • theo yêu cầu,
  • gởi bán,
  • Thành Ngữ: trên boong tàu, on deck, trên boong, goods carried on deck, hàng chở trên boong (tàu)
  • Thành Ngữ:, on end, liền, liên tục
  • Tính từ: thỉnh thoảng xảy ra, mở tắt (máy), Đóng cắt (mạch),
  • Thành Ngữ: để bán, bán quảng cáo, để bán, đưa ra quảng cáo, on offer, để bán giảm giá
  • Thành Ngữ: đã đặt hàng, on order, đã đặt rồi nhưng chưa nhận được
  • vị trí đóng mạch, vị trí làm việc, đúng vị trí, khớp vị trí,
  • Thành Ngữ: dùng thử, on probation, đang trong thời gian quản chế
  • Thành Ngữ:, on remand, tạm giam
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top