Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not on” Tìm theo Từ (6.349) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.349 Kết quả)

  • không hoặc,
  • Thành Ngữ:, not on your life, đương nhiên là không!
  • Thành Ngữ:, not on your nelly, chắc chắn là không
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • không được,
  • Thành Ngữ:, not a patch on, (thông tục) không mùi gì khi đem so sánh với, không thấm gót khi đem so sánh với
  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • êcu tháo không được,
  • Thành Ngữ:, from now on, từ nay trở đi
  • Thành Ngữ:, on the dot, đúng giờ
  • phiếu khoán chiết khấu,
  • Thành Ngữ:, on the nod, không cần bàn cãi
  • / nɔt /, Phó từ: không, he'll be at home now, as likely as not, hẳn là bây giờ nó có mặt ở nhà, Toán & tin: hàm not, phép not, phép phủ định, Kỹ...
  • Thành Ngữ:, not once nor twice, không phải một hai lần; nhiều lần rồi, luôn luôn
  • sự tái chiết khấu các phiếu khoán chưa đáo hạn,
  • Thành Ngữ:, have not ( got ) a stitch on/not be wearing a stitch, (thông tục) khoả thân
  • không tải, run on no load, chạy không tải, running on no load, sự chạy không tải, running on no load, sự hành trình không tải
  • đốt mục, đốt thối,
  • cần siết nụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top