Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On last leg” Tìm theo Từ (4.736) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.736 Kết quả)

  • mầu sắc của dầu, óng ánh của dầu,
  • nối máy,
  • kết nối với hệ thống, nhập vào hệ, trình diện, Xây dựng: ký sổ đến, Điện: cho chạy máy (vi tính), truy nhập vào, Kỹ...
  • Thành Ngữ:, to be on one's last legs, suy yếu cùng cực
  • / ´leg /, Danh từ: chân, cẳng (người, thú...), chân (bàn ghế...), Ống (quần, giày...), nhánh com-pa, cạnh bên (của tam giác), Đoạn (đường đi); chặng; giai đoạn, (thể dục,thể...
  • Thành Ngữ:, last but not least, cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng
  • êcu tháo không được,
  • / lɑ:st /, Danh từ: người cuối cùng, người sau cùng, lần cuối, lần sau cùng; giờ phút cuối cùng, lúc chết, lúc lâm chung, sức chịu đựng, sức bền bỉ, lát (đơn vị đo trọng...
  • cho thuê,
  • Thành Ngữ:, to let on, (từ lóng) mách lẻo, để lộ bí mật
  • bệ (máy),
  • nhánh cột,
  • chân compa,
  • đầu ống nối, ống nối,
  • bệ hàn nguội,
  • nhánh cột,
  • đường dẫn (nút giao thông),
  • / ´leg¸beil /, danh từ, sự bỏ trốn, sự chạy trốn, sự tẩu thoát, to give a leg-bail, chạy trốn, tẩu thoát
  • Danh từ: Ảnh đàn bà cởi truồng, ảnh đàn bà ăn mặc loã lồ ( (từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) cheese-cake),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top