Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Once-over ” Tìm theo Từ (1.740) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.740 Kết quả)

  • / ´wʌns¸ouvə /, danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục), sự kiểm tra sơ bộ; sự kiểm tra qua quít, sự cưỡi ngựa xem hoa, việc làm qua loa, sơ sài, Từ đồng nghĩa: noun, once-over...
  • Danh từ: sự kiểm tra sơ bộ / qua loa, to give something the once over, kiểm tra qua loa cái gì
  • đậy lên, Kỹ thuật chung: bịt, che, phủ lên,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nhìn lướt qua, sự giải quyết qua loa, việc làm qua quít ( (cũng) once-over),
  • vành ống,
  • / 'ouvə /, Danh từ: (thể thao) sự giao bóng; cú giao bóng, (quân sự) phát đạn nổ quá mục tiêu, Giới từ: lên; lên trên, bên trên, khắp; trên khắp,...
  • / wʌns /, Phó từ: một lần, một khi, trước kia, xưa kia, Đã có một thời, thêm một lần nữa, lập tức, Ít nhất là một lần, once and for all, một lần cho mãi mãi; dứt khoát,...
  • Thành Ngữ:, once at once, ngay một lúc, cùng một lúc
  • mômen truyền,
  • lò một tầng, lò một tầng,
  • Thành ngữ: rất nhiều lần, lập đi lập lại, Từ đồng nghĩa:, i have told you over and over again that you should not wear women clothes, tôi đã nhắc đi nhắc...
  • Thành Ngữ:, over shoes over boots, (tục ngữ) đã trót thì phải trét
  • tỷ lệ chi phí chung trên mức ấn định trước,
  • tích phân lấy trên một đường kính,
  • theo dõi nhất cử nhất động của ai=,
  • Thành Ngữ:, get one over sb/sth, thắng thế
  • Thành Ngữ: Toán & tin: ngay tức khắc, lập tức;, ngay lập tức, ngay tức khắc, lập tức, đồng thời, cùng một lúc, at once, once
  • chỗ đã đầy ắp (thị trường chứng khoán), hữu nhập vô xuất, người mua nhiều người bán ít, người mua quá nhiều, quá nhiều người mua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top