Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Once-over ” Tìm theo Từ (1.740) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.740 Kết quả)

  • dấu ngã (~),
  • quá tải, quá tải,
  • sản xuất quá đà,
  • lái quá đà,
  • kề cà, làm gì chậm chạp,
  • ngoài khơi, Tính từ: ngoài khơi,
  • sự cố nán lại, sự ở lì,
  • Danh từ: chế độ giờ làm việc thích hợp với nhu cầu sản xuất,
  • / ´vɔis¸ouvə /, danh từ, lời thuyết minh (trong phim..),
  • tạm dừng dọc đường, tạm dừng lại,
  • làm nghiêng, lật, lật, làm nghiêng,
  • Thành Ngữ:, for once, ust this once
  • đơn, một lần,
  • Thành Ngữ: một lần nữa, once more, lại một lần nữa, thêm một lần nữa
  • nghiêng xuống (tàu),
  • Danh từ: (sinh học) sự trao đổi chéo, sự đi qua, chuyến đi qua, sự vượt biển, chuyến vượt biển, Y học: sự trao đổi chéo, bắt chéo sự tương...
  • phết (keo, sơn…) lên,
  • sôi tràn, Vật lý: sôi quá, Từ đồng nghĩa: verb, boil
  • lật qua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top