Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Oractor” Tìm theo Từ (998) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (998 Kết quả)

  • sự vận chuyển bằng máy kéo,
  • máy kéo chất thải,
  • cánh quạt kéo,
  • máy chất liệu di động, máy xúc thuỷ lực gầu nghịch, bánh xích,
  • máy kéo (dùng để kéo xe móc hậu), máy kéo xe tải,
  • máy kéo điêzen,
  • / 'fɑ:m'træktə /, Tính từ: máy cày,
"
  • ô tô kéo (móc),
  • máy kéo nhiều bánh,
  • máy kéo chạy đường bộ, máy kéo xe moóc,
  • máy kéo bánh lốp, máy kéo bánh lốp,
  • Tính từ: Được kéo bằng máy kéo,
  • Danh từ: người lái máy kéo,
  • Tính từ: Được lái bằng máy kéo, được móc bằng máy kéo,
  • như tractor-driver,
  • bộ cấp giấy liên tục, bộ nạp giấy,
  • nhiên liệu máy kéo, nhiên liệu máy kéo,
  • máy cạp tự hành,
  • tời kéo,
  • / ´ræptə /, Danh từ: chim ăn thịt, ( quân sự ) máy bay chiến đấu của mỹ. f-22 raptor,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top